- Giá 8.800.000 VNĐ
- Model NS-C18R1M05
- Xuất xứ Indonesia
- Công suất 18000BTU
- Bảo hành 24 tháng
Điều hòa treo tường
- Điều hòa LG
- Điều hòa Daikin
- Điều hòa Panasonic
- Điều hòa Carrier
- Điều hòa Casper
- Điều hòa Fujitsu
- Điều hòa Funiki
- Điều hòa General
- Điều hòa Midea
- Điều hòa Mitsubishi Electric
- Điều hòa Mitsubishi Heavy
- Điều hòa Nagakawa
- Điều hòa Sumikura
- Điều hòa Toshiba
- Bơm nước thải điều hòa
Điều hòa tủ đứng
- Điều hòa Funiki
- Điều hòa tủ đứng Daikin
- Điều hòa tủ đứng Panasonic
- Điều hòa tủ đứng Midea
- Điều hòa tủ đứng Nagakawa
- Điều hòa tủ đứng Gree
- Điều hòa tủ đứng LG
- Điều hòa tủ đứng Sumikura
- Điều hòa tủ đứng Casper
Điều hòa âm trần
- Điều hòa âm trần Daikin
- Điều hòa âm trần Funiki
- Điều hòa âm trần Midea
- Điều hòa âm trần Fujutsu
- Điều hòa âm trần General
- Điều hòa âm trần Gree
- Điều hòa âm trần LG
- Điều hòa âm trần Sumikura
- Điều hòa âm trần Mitsubishi Electric
- Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy
- Điều hòa âm trần Nagakawa
- Điều hòa âm trần Toshiba
- Điều hòa âm trần Panasonic
- Điều hòa âm trần Casper
Điều hòa ống gió
- Điều Hòa Ống Gió Daikin
- Điều hòa nối ống gió Mitsubishi
- Điều hòa nối ống gió Toshiba
- Điều hòa nối ống gió General
- Điều hòa ống gió Fujitsu
Điều hòa multi
Điều hòa trung tâm
Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C18R1M05 18000BTU

Nhận báo giá: 0903.433.983
Đặc điểm nổi bật:
– Bộ Nano AG + / NANO AG + FILTER diệt khuẩn, mang lại bầu không khí tươi mới.
– Hộp điện chống cháy, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
– Cánh tản nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền; chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển.
– Môi chất lạnh thế hệ mới R410A: Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường.
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C18R1M05 | |
Năng suất danh định | Làm lạnh | Btu/h | 18 |
Công suất điện tiêu thụ danh định | Làm lạnh | W | 1,7 |
Dòng điện làm việc danh định | Làm lạnh | A | 8.1 |
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 220-240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 940 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 2.0 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 43/38/34 |
Cục ngoài | dB(A) | 55 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 1040x327x220 |
Cục ngoài | mm | 770x555x300 | |
Khối lượng tịnh/tổng | Cục trong | kg | 13/16 |
Cục ngoài | kg | 34/37 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F12.7 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 5 |